Có 2 kết quả:

充数 chōng shù ㄔㄨㄥ ㄕㄨˋ充數 chōng shù ㄔㄨㄥ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up the number (i.e. to fill places up to a given number)
(2) to serve as stopgap

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up the number (i.e. to fill places up to a given number)
(2) to serve as stopgap

Bình luận 0